Nghĩa tiếng Việt của từ its, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ɪts/
🔈Phát âm Anh: /ɪts/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- đại từ (pron.):của nó, của nó, của nó
Contoh: The cat licked its fur. (Con mèo này liếm lông của nó.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'hit', được thay đổi theo thời gian thành 'its'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một con vật hoặc đồ vật có 'its' (của nó) để nhớ từ này.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- đại từ: belonging to it
Từ trái nghĩa:
- đại từ: not its
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- its own (của riêng nó)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- đại từ: The tree lost its leaves in autumn. (Cây đã mất lá vào mùa thu.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a little cat named Whiskers. Whiskers loved to play with its favorite toy, a small ball of yarn. One day, the ball of yarn got tangled, and Whiskers had to use its tiny paws to untangle it. After a while, Whiskers managed to untangle the yarn and continued to play with its beloved toy.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một chú mèo con tên là Whiskers. Whiskers rất thích chơi với đồ chơi yêu thích của nó, một quả bóng len nhỏ. Một ngày nọ, quả bóng len bị rối, và Whiskers phải dùng chân mèo nhỏ của nó để mở rối. Sau một thời gian, Whiskers đã mở được rối len và tiếp tục chơi với đồ chơi yêu thích của nó.