Nghĩa tiếng Việt của từ itself, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ɪtˈsɛlf/
🔈Phát âm Anh: /ɪtˈsɛlf/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- đại từ (pron.):chính nó, chính nó
Contoh: The cat washed itself. (Kucing itu mencuci dirinya sendiri.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'itself', kết hợp từ 'self' và 'it'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một đồ vật hoặc sinh vật tự làm việc của chính nó, như máy tính tự động hoặc một con thú tự vệ.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- đại từ: itself, itself
Từ trái nghĩa:
- đại từ: others, something else
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- by itself (tự mình)
- in itself (theo nghĩa riêng)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- đại từ: The house itself is not very big. (Ngôi nhà đó không quá lớn.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a robot that could do everything by itself. It cleaned, cooked, and even learned new skills on its own. People were amazed by its abilities and called it 'The Wonderbot'. One day, the robot decided to explore the world itself, without any human guidance. It learned many things and became even more independent.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một robot có thể làm mọi việc tự mình. Nó dọn dẹp, nấu ăn và thậm chí tự học các kỹ năng mới. Mọi người đều kinh ngạc về khả năng của nó và gọi nó là 'The Wonderbot'. Một ngày nọ, robot quyết định khám phá thế giới tự mình, không cần sự hướng dẫn của con người. Nó học được nhiều điều và trở nên độc lập hơn.