Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ ivory, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈaɪ.və.ri/

🔈Phát âm Anh: /ˈaɪ.və.ri/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):sừng ngựa, ngà hoa sen
        Contoh: The piano keys are made of ivory. (Tombol piano terbuat dari gading.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'ebor-', 'ebur' nghĩa là 'sừng ngựa'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một bức tranh cổ điển với các đồ vật làm từ sừng ngựa.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: gading, tusks

Từ trái nghĩa:

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • ivory tower (tòa tháp ngà)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: Ivory is often used in art and decoration. (Gading sering digunakan dalam seni dan dekorasi.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in an ancient kingdom, there was a magnificent palace made of ivory. The king and queen lived there, and they were known for their love of art and beauty. One day, a talented artist came to the palace and was commissioned to create a sculpture from the finest ivory. The sculpture was so beautiful that it became the centerpiece of the palace, admired by all who visited.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong một vương quốc cổ, có một cung điện kỳ diệu làm từ sừng ngựa. Vua và nữ hoàng sống ở đó, và họ được biết đến vì tình yêu của họ đối với nghệ thuật và vẻ đẹp. Một ngày nọ, một nghệ sĩ tài năng đến cung điện và được uỷ thác tạo ra một tác phẩm điêu khắc từ sừng ngựa tinh xảo nhất. Tác phẩm điêu khắc đẹp đến mức trở thành tâm điểm của cung điện, được tất cả những người đến thăm ngưỡng mộ.