Nghĩa tiếng Việt của từ jack, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /dʒæk/
🔈Phát âm Anh: /dʒak/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):tên người phổ biến, công cụ để nâng hạ
Contoh: He used a jack to lift the car. (Dia menggunakan dong ho để nâng xe.) - động từ (v.):nâng hạ, thay đổi
Contoh: They decided to jack up the price. (Họ quyết định tăng giá.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh trung cổ 'jakke', có thể liên hệ với việc sử dụng trong các công việc kỹ thuật.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một chiếc xe đang được nâng bằng một cái jack.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: tool, device
- động từ: lift, raise
Từ trái nghĩa:
- động từ: lower, decrease
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- jack of all trades (người làm được mọi thứ)
- jack up (tăng lên)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The mechanic used a jack to fix the tire. (Lái xe sử dụng một cái jack để sửa lốp xe.)
- động từ: The company jacked up the prices after the holiday. (Công ty tăng giá sau kỳ nghỉ.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a man named Jack who was known as a jack of all trades. He could fix anything, from cars to computers. One day, he used his jack to lift a car and save a trapped kitten. Everyone praised him for his quick thinking and handy skills.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người tên là Jack được biết đến là người làm được mọi thứ. Anh ta có thể sửa mọi thứ, từ xe hơi đến máy tính. Một ngày, anh ta sử dụng cái jack của mình để nâng một chiếc xe và cứu một chú mèo con bị kẹt. Mọi người đều khen ngợi anh vì tư duy nhanh nhạy và kỹ năng thực hành.