Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ jaded, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈdʒeɪ.dɪd/

🔈Phát âm Anh: /ˈdʒeɪ.dɪd/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):mệt mỏi, chán nản do quá nhiều hoặc quá lâu
        Contoh: She looked jaded after working all day. (Dia tampak jaded setelah bekerja seharian.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'jade' (ngọc lục bảo), sau đó được dùng để chỉ sự mệt mỏi hoặc chán nãn.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một người sau khi làm việc quá sức, mặt mệt mỏi, mắt chán nản.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: weary, tired, exhausted

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: refreshed, energetic, enthusiastic

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • feel jaded (cảm thấy mệt mỏi)
  • look jaded (trông mệt mỏi)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: He was jaded after the long journey. (Dia jaded setelah perjalanan yang panjang.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a hardworking man named John. After years of relentless work, he became jaded and decided to take a break. He traveled to a serene island, where he found peace and rejuvenation, eventually returning to work with renewed energy and enthusiasm.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông siêng năng tên là John. Sau nhiều năm làm việc không ngừng nghỉ, anh ta trở nên mệt mỏi và quyết định nghỉ ngơi. Anh ta đi du lịch đến một hòn đảo yên bình, nơi anh ta tìm thấy sự thanh thản và hồi sinh sức khỏe, cuối cùng trở lại làm việc với nguồn năng lượng mới và niềm hăng say.