Nghĩa tiếng Việt của từ jail, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /dʒeɪl/
🔈Phát âm Anh: /dʒeɪl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):nhà tù
Contoh: The criminal was sent to jail. (Tên tội phạm đã bị bắt vào nhà tù.) - động từ (v.):giam giữ
Contoh: The police jailed the suspect for questioning. (Cảnh sát đã giam giữ nghi can để làm việc xét tội.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'jaiole', có thể liên hệ với từ Latin 'cavea' nghĩa là 'chuồng'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một nơi bí mật và an toàn, nơi mà những người phạm tội bị giam giữ.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: prison, penitentiary
- động từ: imprison, incarcerate
Từ trái nghĩa:
- động từ: release, free
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- break jail (trốn khỏi nhà tù)
- jail sentence (án tù)
- jail time (thời gian giam giữ)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: He escaped from jail last night. (Anh ta trốn thoát khỏi nhà tù đêm qua.)
- động từ: The judge decided to jail the offender for two years. (Thẩm phán quyết định giam giữ kẻ phạm tội trong hai năm.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a notorious thief who was finally caught and sent to jail. The jail was a high-security facility, and the thief had to serve a long sentence. During his time in jail, he learned the value of freedom and decided to change his ways.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một tên trộm nổi danh cuối cùng cũng bị bắt và bị giam giữ trong một nhà tù an ninh cao. Trong thời gian giam giữ, anh ta đã học được giá trị của sự tự do và quyết định sửa đổi.