Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ jam, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /dʒæm/

🔈Phát âm Anh: /dʒam/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):mứt
        Contoh: She spread jam on her toast. (Dia menaburkan selai di roti bakarnya.)
  • động từ (v.):bí ở, kẹt
        Contoh: The accident jammed the traffic. (Kejadian itu macetkan lalu lintas.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'jam', có thể liên hệ với từ 'jammed' trong ý nghĩa bị kẹt.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc bạn ăn mứt vào buổi sáng, hoặc khi bạn nghe tin về một tai nạn làm tắc nghẽn giao thông.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: jelly, preserve
  • động từ: congest, block

Từ trái nghĩa:

  • động từ: clear, free

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • traffic jam (tắc đường)
  • jam session (buổi diễn âm nhạc tự do)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: I love strawberry jam on my bread. (Saya suka selai stroberi di rotiku.)
  • động từ: The crowds jammed the streets. (Orang-orang macet di jalanan.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a traffic jam that lasted for hours. People were getting impatient, but then a vendor came selling jars of delicious jam. Everyone enjoyed the jam while waiting, and the time passed quickly.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một tắc đường kéo dài hàng giờ. Mọi người đều không kiên nhẫn, nhưng rồi một người bán hàng đến bán những hộp mứt ngon lành. Mọi người thưởng thức mứt trong khi chờ đợi, và thời gian trôi qua nhanh chóng.