Nghĩa tiếng Việt của từ japan, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /dʒəˈpæn/
🔈Phát âm Anh: /dʒəˈpæn/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):tên một quốc gia ở Đông Á, còn được gọi là Nhật Bản
Contoh: Japan is known for its advanced technology. (Nhật Bản nổi tiếng với công nghệ tiên tiến của nó.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Từ 'Japan' có nguồn gốc từ 'Cipangu', một tên gọi cổ đại của Nhật Bản trong sách của Marco Polo.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến hoa樱 (anh đào) và thời tiết mùa xuân ở Nhật Bản.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: Nhật Bản
Từ trái nghĩa:
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- Made in Japan (Sản xuất tại Nhật Bản)
- Japanese culture (Văn hóa Nhật Bản)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: Many people visit Japan for its unique culture. (Nhiều người đến thăm Nhật Bản vì văn hóa độc đáo của nó.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in the land of Japan, there was a beautiful cherry blossom festival. People from all over the world came to see the pink flowers and enjoy the traditional Japanese tea ceremony.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, ở đất nước Nhật Bản, có một lễ hội hoa anh đào rất đẹp. Người ta từ khắp nơi trên thế giới đến đây để ngắm những bông hoa hồng nhạt và thưởng thức buổi làm trà truyền thống của người Nhật.