Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ jar, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /dʒɑːr/

🔈Phát âm Anh: /dʒɑː/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):lọ, bình, hũ
        Contoh: She put the cookies in a jar. (Dia menaruh kue di dalam toples.)
  • động từ (v.):làm rung động, làm sốc
        Contoh: The loud noise jarred my nerves. (Suara keras itu mengguncang saraf saya.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'gar', có nguồn gốc từ tiếng Latin 'garrire' nghĩa là 'nói nhiều'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một chiếc lọ đựng đầy đường hoặc một cái bình đựng nước.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: container, bottle, pot
  • động từ: shock, jolt, vibrate

Từ trái nghĩa:

  • động từ: calm, soothe

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • a jar of honey (một lọ mật ong)
  • jarring sound (âm thanh gây sốc)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: He opened the jar of jam. (Dia membuka toples selai.)
  • động từ: The sudden movement jarred the entire structure. (Pergerakan tiba-tiba itu mengguncang seluruh struktur.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a jar that loved to travel. One day, it decided to go on an adventure. As it moved from place to place, it jarred the hearts of many who saw it, reminding them of their own journeys.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một chiếc lọ yêu thích việc đi du lịch. Một ngày nọ, nó quyết định đi vào một cuộc phiêu lưu. Khi nó di chuyển từ nơi này sang nơi khác, nó làm rung động trái tim của nhiều người khi nhìn thấy nó, nhắc nhở họ về chính hành trình của mình.