Nghĩa tiếng Việt của từ jargon, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈdʒɑːr.ɡən/
🔈Phát âm Anh: /ˈdʒɑː.ɡən/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):thuật ngữ chuyên môn, ngôn ngữ chuyên ngành
Contoh: The technical jargon in the report was hard to understand. (Jargong teknis dalam laporan sulit dipahami.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'jargon', có nghĩa là 'tiếng chim kêu', sau đó được dùng để chỉ ngôn ngữ chuyên môn.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một cuộc hội thảo chuyên môn, nơi mọi người trao đổi bằng những từ vựng chuyên ngành mà người ngoài khó hiểu.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: lingo, terminology, technical language
Từ trái nghĩa:
- danh từ: plain language, everyday language
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- confusing jargon (thuật ngữ khó hiểu)
- technical jargon (thuật ngữ kỹ thuật)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The book was full of legal jargon that made it hard to read. (Sách đầy thuật ngữ pháp lý khiến nó khó đọc.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a group of scientists who spoke only in jargon. Their language was so specialized that no one outside their field could understand them. One day, a curious child asked them to explain their work in simple words. The scientists realized the importance of clarity and started using simpler language to communicate their discoveries.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một nhóm nhà khoa học chỉ nói bằng thuật ngữ chuyên môn. Ngôn ngữ của họ rất chuyên sâu đến nỗi không ai ngoài lĩnh vực của họ có thể hiểu được. Một ngày nọ, một đứa trẻ tò mò yêu cầu họ giải thích công việc của mình bằng những từ đơn giản. Những nhà khoa học này nhận ra tầm quan trọng của sự rõ ràng và bắt đầu sử dụng ngôn ngữ đơn giản hơn để truyền tải khám phá của họ.