Nghĩa tiếng Việt của từ jaw, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /dʒɔː/
🔈Phát âm Anh: /dʒɔː/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):hàm, cà vạt
Contoh: The fish was too big for its jaw. (Ikan terlalu besar untuk rahangnya.) - động từ (v.):nói nhiều, lảm nhảm
Contoh: He was just jawing about the weather. (Dia hanya ngồi nói về thời tiết.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Old French 'jocs', có nghĩa là 'hàm', và sau đó được thay đổi thành 'jaw' trong tiếng Anh hiện đại.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc ăn, khi hàm của bạn hoạt động để nhai thức ăn.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: mandible, mouth
- động từ: chatter, talk
Từ trái nghĩa:
- động từ: listen, be silent
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- jaw-dropping (đáng kinh ngạc)
- set one's jaw (định mệnh, quyết tâm)
- jaw on (nói nhiều về)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The jaw of the crocodile can crush bones. (Hàm cá sấu có thể nghiền nát xương.)
- động từ: They were just jawing about the latest news. (Họ chỉ ngồi nói về tin tức mới nhất.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a crocodile with a jaw so strong that it could crush anything. One day, it met a wise old turtle who taught it the importance of listening and not just jawing all the time. The crocodile learned to use its jaw wisely and became a respected member of the animal kingdom.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một con cá sấu có hàm mạnh đến mức có thể nghiền nát bất cứ thứ gì. Một ngày, nó gặp một con rùa già khôn ngoan, người đã dạy nó tầm quan trọng của việc lắng nghe chứ không chỉ lảm nhảm mọi lúc. Con cá sấu học cách sử dụng hàm của mình một cách khôn ngoan và trở thành một thành viên được tôn trọng trong vương quốc động vật.