Nghĩa tiếng Việt của từ jawbone, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈdʒɔː.baʊn/
🔈Phát âm Anh: /ˈdʒɔː.baʊn/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):xương hàm
Contoh: The archaeologist found a jawbone in the excavation site. (Nhà khảo cổ học tìm thấy một xương hàm ở vị trí đào tạo.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ 'jaw' (hàm) và 'bone' (xương).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc bạn đang xem một bộ phim về khảo cổ và họ tìm thấy một xương hàm của người cổ đại.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: mandible, maxilla
Từ trái nghĩa:
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- from the jawbone of an ass (từ xương hàm của một con lừa)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The jawbone is an important part of the skull. (Xương hàm là một phần quan trọng của hộp sọ.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, an archaeologist discovered a mysterious jawbone in an ancient site. He used it to reconstruct the face of a prehistoric man, revealing secrets of the past. (Một lần đâu đó, một nhà khảo cổ học khám phá ra một xương hàm bí ẩn ở một địa điểm cổ xưa. Ông ta sử dụng nó để tái tạo khuôn mặt của một người đàn ông tiền sử, tiết lộ những bí mật của quá khứ.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, một nhà khảo cổ học khám phá ra một xương hàm bí ẩn ở một địa điểm cổ xưa. Ông ta sử dụng nó để tái tạo khuôn mặt của một người đàn ông tiền sử, tiết lộ những bí mật của quá khứ.