Nghĩa tiếng Việt của từ jay, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /dʒeɪ/
🔈Phát âm Anh: /dʒeɪ/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):một loài chim cánh cụt, thường được gọi là 'jaybird'
Contoh: The jay was chirping loudly in the tree. (Chim cánh cụt đang kêu rít lớn trên cây.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Từ tiếng Anh cổ 'gae' có nguồn gốc từ tiếng Pháp 'gae' và tiếng Latin 'gaius'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một cảnh trong rừng, bạn nghe thấy tiếng chim cánh cụt 'jay' kêu rít.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: jaybird, blue jay
Từ trái nghĩa:
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- blue jay (chim cánh cụt xanh)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: A blue jay flew past the window. (Một con chim cánh cụt xanh bay qua cửa sổ.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once in a forest, a blue jay named Jay was singing a beautiful melody. All the other animals gathered around to listen to Jay's song, which echoed through the trees. Jay's voice was so enchanting that it brought peace and joy to the forest.
Câu chuyện tiếng Việt:
Một lần trong rừng, một con chim cánh cụt xanh tên là Jay đang hát một giai điệu đẹp. Tất cả các loài động vật khác tụ tập xung quanh để nghe bài hát của Jay, âm thanh vang vọng qua các cây cối. Giọng hát của Jay quá mê hoặc đến nỗi nó mang lại sự thanh thản và niềm vui cho khu rừng.