Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ jazz, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /dʒæz/

🔈Phát âm Anh: /dʒæz/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):một loại nhạc đặc trưng bởi sự tự do và tính cách cá nhân trong biểu cảm
        Contoh: He plays jazz music at the local club. (Anh ấy chơi nhạc jazz tại câu lạc bộ địa phương.)
  • động từ (v.):làm cho một cái gì đó trở nên sôi động hơn hoặc thú vị hơn
        Contoh: Let's jazz up this party with some music! (Hãy làm cho bữa tiệc này sôi động hơn với một ít nhạc!)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Từ vựng này có nguồn gốc từ những năm 1910, có thể liên quan đến từ 'jasm' của tiếng Anh kỹ thuật có nghĩa là 'năng lượng, sự sôi động'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến âm nhạc jazz với những nốt nhạc sôi động và tràn đầy năng lượng.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: jazz music, swing
  • động từ: enliven, energize

Từ trái nghĩa:

  • động từ: dampen, subdue

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • jazz up (làm cho sôi động hơn)
  • jazz band (ban nhạc jazz)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: Jazz has a unique rhythm that sets it apart from other genres. (Jazz có một nhịp điệu độc đáo khiến nó khác biệt với các thể loại khác.)
  • động từ: She jazzed up her outfit with a colorful scarf. (Cô ấy làm nổi bật trang phục của mình bằng một chiếc khăn quàng màu sắc.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a small town, there was a jazz band that played every weekend. People from all around would come to listen and dance to the lively music. The band's music was so infectious that it jazzed up the whole town, making everyone feel more alive and vibrant.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, ở một ngôi làng nhỏ, có một ban nhạc jazz chơi mỗi cuối tuần. Mọi người từ khắp nơi đến để nghe và nhảy theo nhạc sôi động. Âm nhạc của ban nhạc rất lây lan đến nỗi nó làm cho cả làng cảm thấy sống động và tươi sáng hơn.