Nghĩa tiếng Việt của từ jealousy, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈdʒɛləsi/
🔈Phát âm Anh: /ˈdʒɛləsi/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):cảm giác không hài lòng, tức giận hoặc buồn bởi việc người khác có những điều mà bạn muốn có
Contoh: His jealousy of his brother's success was obvious. (Ghen tị của anh ta đối với thành công của anh trai rất rõ ràng.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'jalousie', tiếp đó được thay đổi thành 'jealousy' trong tiếng Anh.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến tình huống mà bạn cảm thấy khó chịu khi người khác có điều gì đó mà bạn muốn.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: envy, resentment
Từ trái nghĩa:
- danh từ: admiration, contentment
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- blinded by jealousy (mù quáng bởi ghen tị)
- fuel jealousy (gây ra ghen tị)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: She felt a pang of jealousy when she saw him with another woman. (Cô ấy cảm thấy một cơn ghen tị khi nhìn thấy anh ta với một người phụ nữ khác.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a man who felt intense jealousy whenever his friend achieved something great. This jealousy eventually led him to realize that he needed to focus on his own path to success. (Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông cảm thấy ghen tị mạnh mẽ mỗi khi bạn của anh ta đạt được thành tựu lớn. Cuối cùng, ghen tị này khiến anh ta nhận ra rằng anh ta cần tập trung vào con đường thành công của chính mình.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông cảm thấy ghen tị mạnh mẽ mỗi khi bạn của anh ta đạt được thành tựu lớn. Cuối cùng, ghen tị này khiến anh ta nhận ra rằng anh ta cần tập trung vào con đường thành công của chính mình.