Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ jean, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /dʒiːn/

🔈Phát âm Anh: /dʒiːn/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):quần jeans, quần bằng vải cotton mềm được dệt bằng máy
        Contoh: She wore a pair of blue jeans. (Dia memakai celana jeans biru.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Từ 'jean' có nguồn gốc từ tiếng Pháp 'jene', có liên quan đến vải 'jeans' được sản xuất từ len ở Genoa, Ý.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến hình ảnh một cô gái đang mặc quần jeans và t-shirt, tạo nên một bộ trang phục thoải mái và được ưa chuộng.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: denim, blue jeans

Từ trái nghĩa:

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • tight jeans (quần jeans bó)
  • jeans and a t-shirt (quần jeans và áo phông)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: He prefers wearing jeans over formal pants. (Dia lebih suka memakai jeans daripada celana formal.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a girl named Jean who loved wearing jeans. She believed that jeans were not just a piece of clothing, but a symbol of freedom and comfort. Every day, she would wear different styles of jeans, from tight to loose, and from light to dark colors. Her friends often joked that she was the 'Jean Queen' because of her love for jeans.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một cô gái tên là Jean, người rất thích mặc quần jeans. Cô tin rằng quần jeans không chỉ là một món quần áo, mà còn là biểu tượng của sự tự do và thoải mái. Hàng ngày, cô ấy sẽ mặc những kiểu quần jeans khác nhau, từ bó đến rộng, và từ màu sáng đến màu tối. Bạn bè thường nói xấu rằng cô ấy là 'Nữ hoàng Jeans' vì tình yêu của cô ấy đối với quần jeans.