Nghĩa tiếng Việt của từ jeans, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /dʒiːnz/
🔈Phát âm Anh: /dʒiːnz/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):quần jean, quần bò
Contoh: She wore a pair of blue jeans. (Dia mặc một đôi quần jean màu xanh.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Từ 'jeans' bắt nguồn từ tên của một loại vải được sản xuất tại Genoa, Ý, trong đó 'Genoa' đã trở thành 'jeans' trong tiếng Anh.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến hình ảnh của một đôi quần jean, điển hình của phụ nữ và đàn ông trẻ, thường được mặc trong nhiều hoàn cảnh khác nhau.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: denim pants, blue jeans
Từ trái nghĩa:
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- tight jeans (quần jean bó)
- ripped jeans (quần jean xé)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: He bought a new pair of jeans. (Anh ấy mua một đôi quần jeans mới.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a small town, everyone wore jeans. They were not just clothes; they were a symbol of unity and style. One day, a fashion show was held, and all the participants wore different styles of jeans, showcasing the versatility of this iconic garment.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trong một ngôi làng nhỏ, mọi người đều mặc jeans. Chúng không chỉ là quần áo mà còn là biểu tượng của sự đoàn kết và phong cách. Một ngày nọ, một chương trình trang phục diễn ra, và tất cả người tham gia đều mặc những kiểu jeans khác nhau, thể hiện sự đa dạng của loại quần mang tính biểu tượng này.