Nghĩa tiếng Việt của từ jeep, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /dʒiːp/
🔈Phát âm Anh: /dʒiːp/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):một loại xe tải nhỏ, thường có 4 bánh, được thiết kế để vượt qua được những địa hình khó khăn
Contoh: He drives a jeep to work. (Dia lái chiếc jeep đi làm.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Từ 'jeep' có thể bắt nguồn từ việc viết tắt của 'GP', đại diện cho 'General Purpose' (mục đích chung) trong quân sự.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến hình ảnh của một chiếc xe tải nhỏ, mạnh mẽ, có thể leo qua những ngọn đồi trở như một chiếc jeep.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: SUV, off-road vehicle
Từ trái nghĩa:
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- drive a jeep (lái chiếc jeep)
- jeep trail (đường đi của xe jeep)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The jeep is perfect for exploring the rough terrain. (Chiếc jeep là hoàn hảo để khám phá địa hình gồ ghề.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, a group of adventurers used a jeep to explore the rugged mountains. They faced many challenges, but the jeep's durability and versatility helped them overcome every obstacle.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, một nhóm phiêu lưu giới sử dụng một chiếc jeep để khám phá những ngọn núi gồ ghề. Họ đối mặt với nhiều thử thách, nhưng sự bền bỉ và linh hoạt của chiếc jeep giúp họ vượt qua mọi trở ngại.