Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ jelly, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈdʒɛli/

🔈Phát âm Anh: /ˈdʒɛli/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):mứt, thứ thực phẩm lỏng hoặc đông đặc từ quả hoặc tinh bột
        Contoh: The children love eating jelly with their dessert. (Anak-anak thích ăn mứt với món tráng miệng của họ.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'jelly', có thể liên hệ với tiếng Pháp 'gelée'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một bữa tiệc trong đó mứt là một món ăn được yêu thích, hoặc một bữa ăn kèm với món tráng miệng có mứt.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: jam, preserves, fruit spread

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: solid food, hard food

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • jelly-like consistency (độ đông đặc giống mứt)
  • jelly roll (bánh cuộn mứt)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: She made a jelly from fresh strawberries. (Cô ấy làm một món mứt từ dâu tây tươi.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a magical jelly that could change flavors every hour. It was a favorite treat at the royal dessert table, and everyone loved to guess what flavor it would be next. (Ngày xửa ngày xưa, có một món mứt kỳ diệu có thể thay đổi hương vị mỗi giờ. Nó là món ăn yêu thích trên bàn tráng miệng hoàng gia, và mọi người đều thích đoán hương vị tiếp theo sẽ là gì.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một món mứt kỳ diệu có thể thay đổi hương vị mỗi giờ. Nó là món ăn yêu thích trên bàn tráng miệng hoàng gia, và mọi người đều thích đoán hương vị tiếp theo sẽ là gì.