Nghĩa tiếng Việt của từ jellyfish, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈdʒɛliˌfɪʃ/
🔈Phát âm Anh: /ˈdʒɛliˌfɪʃ/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):loài động vật biển không xương sống, có cấu tạo giống thạch quả, sống bằng dưới nước
Contoh: Be careful of the jellyfish in the sea. (Hãy cẩn thận với sứa ở biển.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ 'jelly' (thạch) và 'fish' (cá), miêu tả loài động vật này có cấu tạo giống thạch và sống dưới nước như cá.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc bơi biển và thấy những con sứa trôi nổi, cảm giác dính dáng của chúng có thể giúp bạn nhớ đến từ này.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: sea jelly, medusa
Từ trái nghĩa:
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- jellyfish sting (vết đốt của sứa)
- jellyfish bloom (sự xuất hiện đông sứa)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The beach was closed due to the presence of jellyfish. (Bãi biển đã bị đóng cửa do sự hiện diện của sứa.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a curious little jellyfish who loved to explore the ocean. One day, it encountered a group of divers and decided to follow them, curious about their world. The divers, fascinated by the jellyfish's translucent body, took many pictures and shared them with their friends, spreading awareness about these beautiful yet often misunderstood creatures.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một con sứa nhỏ tò mò rất thích khám phá đại dương. Một ngày nọ, nó gặp một nhóm thợ lặn và quyết định theo họ, tò mò về thế giới của họ. Những thợ lặn, bị mê hoặc bởi cơ thể trong suốt của sứa, chụp nhiều bức ảnh và chia sẻ chúng với bạn bè, lan tỏa hiểu biết về những sinh vật đẹp đẽ này nhưng thường bị hiểu lầm.