Nghĩa tiếng Việt của từ jeopardize, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈdʒɛp.ər.daɪz/
🔈Phát âm Anh: /ˈdʒep.əd.aɪz/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):gây nguy hiểm cho, làm mất an toàn của
Contoh: The company's reputation was jeopardized by the scandal. (Reputasi perusahaan dipertaruhkan oleh skandal itu.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'jeu parti', có nghĩa là 'trò chơi đã được quyết định', sau đó được thay đổi thành 'jeopardy' trong tiếng Anh.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một tình huống nguy hiểm như trong trò chơi 'Jeopardy!' trên TV, nơi mỗi câu trả lời sai có thể 'jeopardize' (gây nguy hiểm) cho người chơi.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: endanger, risk, threaten
Từ trái nghĩa:
- động từ: safeguard, protect, secure
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- jeopardize one's future (gây nguy hiểm cho tương lai của một người)
- jeopardize the mission (gây nguy hiểm cho nhiệm vụ)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: His reckless driving could jeopardize the lives of others. (Kecelakaan lalu lintas yang cerobohnya bisa mengancam nyawa orang lain.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a young man named Alex who had a dream to climb the highest mountain. However, his lack of preparation and disregard for safety guidelines jeopardized his journey. Fortunately, a wise old climber taught him the importance of planning and safety, helping him achieve his dream without endangering his life.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một chàng thanh niên tên là Alex có ước mơ trèo lên ngọn núi cao nhất. Tuy nhiên, sự thiếu chuẩn bị và coi thường hướng dẫn an toàn của anh ta đã gây nguy hiểm cho cuộc hành trình của mình. May mắn thay, một nhà leo núi giàu kinh nghiệm đã dạy anh ta tầm quan trọng của việc lên kế hoạch và an toàn, giúp anh ta đạt được ước mơ mà không gây nguy hiểm cho mạng sống của mình.