Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ jerk, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /dʒɜrk/

🔈Phát âm Anh: /dʒɜːk/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):kẻ ngốc, kẻ không để ý
        Contoh: He's a real jerk. (Anh ta là một kẻ thực sự ngốc.)
  • động từ (v.):kéo mạnh, giật mạnh
        Contoh: He jerked the door open. (Anh ta giật cửa mở ra.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh thời Trung cổ 'jerk', có nguồn gốc từ tiếng Tây Ban Nha 'charqui', nghĩa là 'khô', được sử dụng để mô tả một cái gì đó được kéo hoặc giật mạnh.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến hình ảnh một người giật mạnh cửa hoặc kéo một vật thể mạnh mẽ.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: idiot, fool
  • động từ: pull, yank

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: gentleman, nice person
  • động từ: push, release

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • jerk around (làm phiền, làm mất thời gian)
  • jerk off (thô lỗ, không lịch sự)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: Don't be such a jerk. (Đừng làm một kẻ ngốc như vậy.)
  • động từ: She jerked her hand away. (Cô ấy giật tay ra.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a jerk named Jack. He was always pulling pranks and making people angry. One day, he tried to jerk a door open too hard and ended up breaking it. Everyone laughed at him, and he learned to be more careful.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một kẻ ngốc tên là Jack. Anh ta luôn kéo giật và làm cho mọi người tức giận. Một ngày nọ, anh ta cố giật cửa mở quá mạnh và kết quả là làm hỏng nó. Mọi người đều cười nhạo anh ta, và anh ta học được cách cẩn thận hơn.