Nghĩa tiếng Việt của từ jerky, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈdʒɜrki/
🔈Phát âm Anh: /ˈdʒɜːki/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):thịt khô giòn
Contoh: I like to eat beef jerky as a snack. (Saya suka makan daging sapi kering sebagai camilan.) - tính từ (adj.):giật cục, không êm ái
Contoh: The car's jerky motion made me feel uncomfortable. (Kendaraan bergerak cứng giúp tôi cảm thấy không thoải mái.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'jerk', có nghĩa là 'giật', kết hợp với hậu tố '-y'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến thịt khô giòn khi nghĩ đến 'jerky'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: dried meat, beef jerky
- tính từ: abrupt, choppy
Từ trái nghĩa:
- tính từ: smooth, fluid
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- beef jerky (thịt bò khô)
- jerky movement (chuyển động giật cục)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: We bought some jerky at the store. (Kami membeli beberapa daging kering di toko.)
- tính từ: The video had a jerky playback. (Video memiliki pemutaran yang cepat.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a traveler who loved to eat jerky during his journeys. One day, he encountered a jerky road that made his ride very uncomfortable. Despite the jerky conditions, he enjoyed the jerky snacks he brought along.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người du khách yêu thích ăn thịt khô trong chuyến đi của mình. Một ngày nọ, anh ta gặp một con đường khó đi khiến cho chuyến đi của anh ta rất khó chịu. Mặc dù điều kiện khó đi, anh ta vẫn thích những món ăn vặt thịt khô mà anh ta mang theo.