Nghĩa tiếng Việt của từ jesus, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈdʒiːzəs/
🔈Phát âm Anh: /ˈdʒiːzəs/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):tên của một nhân vật tôn giáo quan trọng trong Cơ Đốc giáo, được coi là Con của Chúa
Contoh: Jesus is central to Christian beliefs. (Jesus là trung tâm của niềm tin Cơ Đốc giáo.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Từ Latin 'Iesus', dịch từ tiếng Hebrew 'Yeshua', có nghĩa là 'Chúa cứu giúp'
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến các tác phẩm nghệ thuật, các câu chuyện và các lễ hội liên quan đến Jesus
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: Christ, Savior
Từ trái nghĩa:
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- Son of God (Con của Chúa)
- Jesus Christ (Jesus Christ)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: Many people around the world follow the teachings of Jesus. (Nhiều người trên thế giới theo đạo lý của Jesus.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a land far away, people believed in a man named Jesus who taught love and forgiveness. They followed his words and lived in peace.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, ở một miền đất xa lạ, mọi người tin vào một người tên Jesus, người đã dạy về tình yêu và tha thứ. Họ theo lời ông và sống trong hòa bình.