Nghĩa tiếng Việt của từ jet, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /dʒɛt/
🔈Phát âm Anh: /dʒet/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):máy bay phản lực
Contoh: The jet flew over the city. (Máy bay phản lực bay qua thành phố.) - động từ (v.):phóng nhanh, bay nhanh
Contoh: He jetted off to Paris for the weekend. (Anh ta bay đi Paris cho kỳ nghỉ cuối tuần.) - tính từ (adj.):của máy bay phản lực
Contoh: They took a jet flight to New York. (Họ bay đi New York bằng chuyến bay máy bay phản lực.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'ietat-', 'iact-' nghĩa là 'ném, đẩy', qua tiếng Old French 'geter' và tiếng Middle English 'jetten'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến hình ảnh máy bay phản lực bay nhanh trên bầu trời.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: airplane, aircraft
- động từ: zoom, speed
- tính từ: rapid, swift
Từ trái nghĩa:
- động từ: crawl, creep
- tính từ: slow, sluggish
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- jet set (tầng lớp giàu có)
- jet lag (độ trễ giờ)
- jet stream (dòng chảy máy bay)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The new jet is very fast. (Máy bay phản lực mới rất nhanh.)
- động từ: She jetted across the country to attend the meeting. (Cô ấy bay qua cả nước để tham dự cuộc họp.)
- tính từ: The jet engine is powerful. (Động cơ máy bay phản lực rất mạnh.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, a young pilot named Jack decided to take his new jet for a spin. As he jetted across the sky, he marveled at the speed and power of his aircraft. The jet's engines roared, and Jack felt like he was flying faster than the wind. He landed back at the airport, thrilled with his adventure.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, một phi công trẻ tên Jack quyết định cho máy bay phản lực mới của mình bay thử nghiệm. Khi anh ta bay nhanh trên bầu trời, anh ta ngạc nhiên trước tốc độ và sức mạnh của máy bay. Động cơ của máy bay phát ra tiếng ồn lớn, và Jack cảm thấy như mình đang bay nhanh hơn gió. Anh ta hạ cánh lại sân bay, rất hào hứng với cuộc phiêu lưu của mình.