Nghĩa tiếng Việt của từ jew, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /dʒu/
🔈Phát âm Anh: /dʒuː/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):người Do Thái
Contoh: He is a Jew from New York. (Dia adalah seorang Yahudi dari New York.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hebrew 'Yehudi', đại diện cho người Do Thái.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến lịch sử và văn hóa của người Do Thái.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: Hebrew, Israelite
Từ trái nghĩa:
- danh từ: gentile, non-Jew
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- Orthodox Jew (người Do Thái chính thống)
- Jewish community (cộng đồng Do Thái)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The history of the Jews is long and complex. (Sejarah orang Yahudi panjang dan kompleks.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a Jew named David who lived in a small town. He was known for his wisdom and kindness. One day, a stranger came to the town and asked David for help. David, being a kind-hearted Jew, helped the stranger without hesitation. The stranger turned out to be a wealthy merchant who later offered David a job, which changed his life for the better.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người Do Thái tên là David sống ở một ngôi làng nhỏ. Ông được biết đến với sự khôn ngoan và lòng tốt. Một ngày nọ, một người lạ đến thị trấn và hỏi David giúp đỡ. David, là một người Do Thái có lòng tốt, đã giúp đỡ người lạ mà không do dự. Người lạ đó lại là một thương nhân giàu có, sau này đã cung cấp cho David một công việc, làm thay đổi cuộc đời ông tốt hơn.