Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ jewel, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈdʒuːəl/

🔈Phát âm Anh: /ˈdʒuːəl/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):đồ trang sức, viên ngọc
        Contoh: She wore a beautiful jewel on her necklace. (Dia memakai sebuah permata yang indah di kalungnya.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Old French 'jouel', có thể liên hệ với tiếng Latin 'jocus' nghĩa là 'trò đùa'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một chiếc nhẫn hoặc dây chuyền với viên ngọc lớn và sáng bóng.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: gem, stone, gemstone

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: junk, trash

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • jewel of the crown (viên ngọc của vương miện)
  • jewel in the crown (viên ngọc trong vương miện)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The crown was adorned with many precious jewels. (Tầng mũ được trang trí bằng nhiều viên ngọc quý.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a beautiful jewel hidden in a mysterious cave. Many adventurers tried to find it, but only the bravest and wisest could reach it. The jewel was said to bring great fortune and happiness to whoever possessed it.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một viên ngọc đẹp được giấu trong hang động bí ẩn. Nhiều nhà thám hiểm đã cố tìm nó, nhưng chỉ có kẻ dũng cảm và khôn ngoan nhất mới có thể đến gần. Ngọc bị cho là sẽ mang lại sự giàu có và hạnh phúc cho bất kỳ ai sở hữu nó.