Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ jewett, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈdʒuː.ɛt/

🔈Phát âm Anh: /ˈdʒuː.ɛt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):tên của một người
        Contoh: Jewett is a common name in some regions. (Jewett là một tên phổ biến ở một số khu vực.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Từ này có thể có nguồn gốc từ tên cá nhân hoặc dựa trên các từ gốc khác, nhưng không có nguồn rõ ràng.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một người tên Jewett, có thể là một nghệ sĩ hoặc thợ kim hoàn.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: name, surname

Từ trái nghĩa:

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: Mr. Jewett is a famous artist. (Ông Jewett là một nghệ sĩ nổi tiếng.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a talented artist named Jewett. He loved to create beautiful jewelry and paintings. One day, he made a stunning piece that caught the eye of a wealthy collector. This led to his fame and success.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một nghệ sĩ tài năng tên là Jewett. Anh ấy yêu thích tạo ra trang sức và tranh vẽ đẹp đẽ. Một ngày nọ, anh ấy làm ra một món đồ trang sức tuyệt đẹp bắt mắt một người thừa hành giàu có. Điều này đã dẫn đến sự nổi tiếng và thành công của anh ấy.