Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ jewish, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈdʒuː.ɪʃ/

🔈Phát âm Anh: /ˈdʒuː.ɪʃ/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):liên quan đến người Do Thái hoặc đạo Do Thái
        Contoh: She is studying Jewish history. (Dia sedang belajar sejarah Yahudi.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'Iudaicus', từ 'Iudaea' nghĩa là 'Đất Israel', liên quan đến người Do Thái.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến nền văn hóa, tôn giáo và lịch sử của người Do Thái.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: Hebraic, Judaic, Hebrew

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: non-Jewish, Gentile

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • Jewish culture (văn hóa Do Thái)
  • Jewish tradition (truyền thống Do Thái)
  • Jewish history (lịch sử Do Thái)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: The Jewish community is very active in this city. (Cộng đồng Do Thái rất hoạt động trong thành phố này.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a Jewish neighborhood, there was a young boy who loved learning about Jewish history and traditions. He would often visit the local synagogue to learn more and participate in Jewish ceremonies. This helped him understand and appreciate his Jewish heritage more deeply.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong một khu phố Do Thái, có một cậu bé trẻ rất thích học về lịch sử và truyền thống Do Thái. Anh hay đến đền thờ địa phương để tìm hiểu thêm và tham gia các nghi lễ Do Thái. Điều này giúp anh hiểu và trân trọng di sản văn hóa Do Thái của mình hơn.