Nghĩa tiếng Việt của từ jibe, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /dʒaɪb/
🔈Phát âm Anh: /dʒaɪb/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):phù hợp, đồng ý
Contoh: His story does not jibe with the facts. (Câu chuyện của anh ta không phù hợp với sự thật.) - danh từ (n.):sự phù hợp, sự đồng ý
Contoh: There is a jibe between his words and actions. (Có một sự phù hợp giữa lời và hành động của anh ta.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'gibe', sau đó phát triển thành 'jibe' với nghĩa tương tự.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc hai người nhảy múa cùng nhau, họ phải phù hợp với nhau để tạo nên một động tác đẹp.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: agree, match
- danh từ: agreement, correspondence
Từ trái nghĩa:
- động từ: disagree, conflict
- danh từ: disagreement, conflict
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- jibe with (phù hợp với)
- make a jibe (làm cho phù hợp)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: The results jibe with our expectations. (Kết quả phù hợp với kỳ vọng của chúng tôi.)
- danh từ: There is no jibe between the two reports. (Không có sự phù hợp giữa hai báo cáo.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once, there was a dance competition where two dancers had to jibe their steps perfectly to win. They practiced hard and their movements jibed flawlessly, leading them to victory.
Câu chuyện tiếng Việt:
Một lần, có một cuộc thi nhảy múa mà hai vũ công phải phù hợp bước đi của họ một cách hoàn hảo để giành chiến thắng. Họ tập luyện chăm chỉ và động tác của họ phù hợp một cách hoàn hảo, dẫn đến chiến thắng của họ.