Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ jingle, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈdʒɪŋ.ɡəl/

🔈Phát âm Anh: /ˈdʒɪŋ.ɡl/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):âm thanh rung động của chuông hay tiếng kim loại va vào nhau
        Contoh: The jingle of the bells was heard from afar. (Tiếng chuông rung động được nghe từ xa.)
  • động từ (v.):tạo ra âm thanh rung động như chuông hay kim loại va vào nhau
        Contoh: The coins jingled in his pocket. (Đồng xu rung động trong túi anh ta.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh thời Trung cổ 'jangle', có liên quan đến âm thanh của kim loại va vào nhau.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một chiếc chuông hay đồng xu tạo ra âm thanh vui tươi.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: chime, rattle
  • động từ: clink, rattle

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: silence, quiet
  • động từ: muffle, silence

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • jingle bells (chuông của ông già Noel)
  • jingle all the way (chuông vang suốt đường)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The jingle of the sleigh bells was cheerful. (Tiếng chuông của xe ngựa vui tươi.)
  • động từ: The keys jingled in his hand. (Chìa khóa rung động trong tay anh ta.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a snowy village, the children were excited for the jingle of sleigh bells, signaling the arrival of Santa. They heard the jingle all the way from the top of the hill, and their faces lit up with joy.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong một ngôi làng tuyết, những đứa trẻ rất háo hức với tiếng chuông của xe ngựa, báo hiệu sự đến của ông già Noel. Họ nghe thấy tiếng chuông vang từ đỉnh đồi, và khuôn mặt của họ sáng lên vì niềm vui.