Nghĩa tiếng Việt của từ jingoism, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈdʒɪŋ.ɡoʊ.ɪz.əm/
🔈Phát âm Anh: /ˈdʒɪŋ.ɡəʊ.ɪz.əm/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):chủ nghĩa quốc gia quá mức, chủ nghĩa quốc tế áp đảo
Contoh: The politician's speech was criticized for its jingoism. (Bài phát biểu của chính trị gia bị chỉ trích vì chủ nghĩa quốc gia quá mức.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'jingo', một thuật ngữ trong tiếng Anh vikings để chỉ những người ủng hộ chiến tranh quốc gia, kết hợp với hậu tố '-ism' để chỉ một hệ thống tư tưởng.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến những người quá yêu nước và ủng hộ chiến tranh quốc gia.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- chủ nghĩa quá mức: ultranationalism, chauvinism
Từ trái nghĩa:
- chủ nghĩa hòa bình: pacifism, internationalism
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- display of jingoism (biểu lộ chủ nghĩa quá mức)
- criticism of jingoism (chỉ trích chủ nghĩa quá mức)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- Danh từ: The rise of jingoism in the country led to increased tensions with neighboring states. (Sự gia tăng của chủ nghĩa quá mức trong đất nước dẫn đến căng thẳng tăng lên với các nước láng giềng.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a country where jingoism was on the rise. The citizens were very proud and believed in their nation's superiority. This led to conflicts with other countries, as they were seen as a threat. However, a wise leader came to power and promoted peace and understanding, slowly reducing the jingoism in the country.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một đất nước mà chủ nghĩa quá mức đang tăng lên. Công dân rất tự hào và tin tưởng vào sự ưu việt của đất nước mình. Điều này dẫn đến xung đột với các nước khác, khi họ bị coi là mối đe dọa. Tuy nhiên, một lãnh đạo khôn ngoan đã lên nắm quyền và thúc đẩy hòa bình và sự hiểu biết, dần làm giảm chủ nghĩa quá mức trong đất nước.