Nghĩa tiếng Việt của từ job, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /dʒɑb/
🔈Phát âm Anh: /dʒɒb/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):công việc, nghề nghiệp
Contoh: She found a job as a teacher. (Dia menemukan pekerjaan sebagai guru.) - động từ (v.):làm việc, thực hiện
Contoh: He jobs at the factory. (Dia bekerja di pabrik.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'gobban', có nghĩa là 'làm việc', được sử dụng để chỉ một công việc hoặc nghề nghiệp.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc bạn đang tìm kiếm một công việc mới và bạn nhìn thấy một tờ rơi có từ 'job'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: work, employment, occupation
- động từ: work, operate, function
Từ trái nghĩa:
- danh từ: unemployment, idleness
- động từ: rest, relax
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- job market (thị trường việc làm)
- job description (mô tả công việc)
- job interview (buổi phỏng vấn việc làm)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: He has a job in the city. (Dia memiliki pekerjaan di kota.)
- động từ: The machine jobs smoothly. (Máy hoạt động trơn tru.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a man named John who was looking for a job. He searched high and low, and finally found a job as a chef. He loved his job and cooked delicious meals every day. (Dulu kala, ada seorang pria bernama John yang mencari pekerjaan. Dia mencari dengan gigih, dan akhirnya menemukan pekerjaan sebagai koki. Dia menyukai pekerjaannya dan memasak makanan lezat setiap hari.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông tên là John đang tìm kiếm một công việc. Anh ta tìm kiếm rất nhiều, cuối cùng cũng tìm được một công việc làm đầu bếp. Anh ta rất thích công việc của mình và nấu những món ăn ngon mỗi ngày.