Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ jobber, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈdʒɑbər/

🔈Phát âm Anh: /ˈdʒɒbər/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):người bán lẻ hàng hóa, người làm việc tạm thời
        Contoh: He works as a jobber in the market. (Dia bekerja sebagai jobber di pasar.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'job', có nghĩa là công việc hoặc việc làm, kết hợp với hậu tố '-er' để chỉ người thực hiện.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một người làm việc tạm thời trong một thị trường lớn, đang bán hàng.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: dealer, trader, broker

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: consumer, buyer

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • stock jobber (người môi giới chứng khoán)
  • jobber market (thị trường của người bán lẻ)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The jobber sells goods at a lower price. (Jobber menjual barang dengan harga lebih rendah.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a jobber named Jack who worked in a bustling market. He was known for his quick deals and fair prices, making him a favorite among the locals. One day, a big company came to the market, and Jack had to use all his skills to compete and keep his jobber status.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một người bán lẻ tên là Jack làm việc trong một chợ đông đúc. Ông được biết đến với những giao dịch nhanh chóng và giá cả công bằng, khiến ông trở thành người yêu thích của dân địa phương. Một ngày nọ, một công ty lớn đến chợ, và Jack phải sử dụng tất cả kỹ năng của mình để cạnh tranh và giữ được vị trí của mình như một người bán lẻ.