Nghĩa tiếng Việt của từ jocular, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈdʒɑːkjələr/
🔈Phát âm Anh: /ˈdʒɒkjʊlə/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):hài hước, hài lạc, hài kịch
Contoh: He has a jocular personality. (Dia memiliki kepribadian yang lucu.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'joculari', từ 'jocus' nghĩa là 'trò đùa'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một buổi tiệc tùng vui vẻ, nơi mọi người đều cười vui vẻ và giữa đó có một người đặc biệt hài hước.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: humorous, funny, comical
Từ trái nghĩa:
- tính từ: serious, solemn, grave
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- jocular remark (lời nói hài hước)
- jocular mood (tâm trạng hài hước)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: His jocular comments always lighten the atmosphere. (Komentar hansipun selalu meringankan suasana.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a jocular village, everyone was always laughing and having fun. The village was known for its jocular festivals where people from all around would come to enjoy the humorous performances and jokes. One day, a serious visitor came to the village and was amazed by the jocular atmosphere. He decided to stay and learn the art of being jocular.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một ngôi làng hài hước, mọi người luôn cười vui và giải trí. Làng nổi tiếng với các lễ hội hài hước, nơi mọi người từ khắp nơi đến để thưởng thức các buổi biểu diễn hài hước và trò đùa. Một ngày nọ, một khách du lịch nghiêm túc đến thăm làng và bất ngờ với không khí hài hước ấy. Ông quyết định ở lại và học cách trở nên hài hước.