Nghĩa tiếng Việt của từ joggle, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈdʒɒɡ.əl/
🔈Phát âm Anh: /ˈdʒɒɡ.əl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):lắc nhẹ, lắc lư
Contoh: She joggled the baby's cradle gently. (Cô ấy lắc từ từ giường trẻ em của em bé.) - danh từ (n.):sự lắc nhẹ, sự lắc lư
Contoh: The joggle of the bus made it hard to read. (Sự lắc của xe buýt khiến việc đọc trở nên khó khăn.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'jog', có nghĩa là 'chạy bộ nhẹ', kết hợp với hậu tố '-le' để tạo thành 'joggle', mô tả sự lắc nhẹ.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc bạn đang lắc một ly nước, khiến nước trong ly lắc lư.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: shake, wobble
- danh từ: shake, wobble
Từ trái nghĩa:
- động từ: stabilize, steady
- danh từ: stability, steadiness
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- joggle the memory (làm nhớ lại)
- joggle someone's elbow (nhắc nhở ai đó)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: He joggled the handle to open the door. (Anh ta lắc tay nắm để mở cửa.)
- danh từ: The constant joggle made her feel seasick. (Sự lắc liên tục khiến cô ấy cảm thấy buồn chuối.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a man who loved to joggle things. He joggled his keys, his coffee cup, and even his thoughts. One day, he joggled a puzzle piece into place, and it created a beautiful picture. From that day on, he knew that joggling could lead to great discoveries.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông rất thích lắc nhẹ mọi thứ. Anh ta lắc chìa khóa, cốc cà phê, và thậm chí là những suy nghĩ của mình. Một ngày nọ, anh ta lắc một mảnh ghép của câu đố vào vị trí, và nó tạo ra một bức tranh đẹp. Từ ngày đó, anh ta biết rằng việc lắc nhẹ có thể dẫn đến những khám phá tuyệt vời.