Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ join, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /dʒɔɪn/

🔈Phát âm Anh: /dʒɔɪn/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):tham gia, gộp lại, nối với
        Contoh: She decided to join the club. (Dia memutuskan untuk bergabung dengan klub itu.)
  • danh từ (n.):điểm nối, đoạn nối
        Contoh: The join in the fabric is almost invisible. (Tampaknya hầu như không có điểm nối trong vải.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'jungere', có nghĩa là 'nối lại'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Hãy liên tưởng đến việc bạn tham gia một buổi tiệc, bạn gặp gỡ và kết nối với những người mới.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: participate, connect, unite
  • danh từ: junction, connection

Từ trái nghĩa:

  • động từ: leave, separate
  • danh từ: disconnection, separation

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • join in (tham gia)
  • join forces (kết hợp lực lượng)
  • join hands (nắm tay)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: He joined the army last year. (Anh ấy tham gia quân đội năm ngoái.)
  • danh từ: The join between the two pipes is leaking. (Điểm nối giữa hai đường ống đang bị rò rỉ.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a young man who decided to join a group of adventurers. They joined forces to explore a mysterious island, and their journey was filled with joy and discovery. At the end of their adventure, they all joined hands and celebrated their success.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một chàng thanh niên quyết định tham gia một nhóm nhà thám hiểm. Họ kết hợp lực lượng để khám phá một hòn đảo bí ẩn, và hành trình của họ đầy niềm vui và khám phá. Khi kết thúc cuộc phiêu lưu, tất cả họ đã nắm tay và ăn mừng thành công của mình.