Nghĩa tiếng Việt của từ joinery, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈdʒɔɪnəri/
🔈Phát âm Anh: /ˈdʒɔɪnəri/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):nghề mộc, chế tác gỗ
Contoh: He learned joinery from his father. (Dia belajar tukang kayu dari ayahnya.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'join', có nghĩa là 'liên kết' hoặc 'ghép nối', kết hợp với hậu tố '-ery' để chỉ một ngành nghề hoặc công việc.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến các công việc chế tác gỗ như làm cửa, ghế, bàn, và các sản phẩm khác từ gỗ.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: woodworking, carpentry
Từ trái nghĩa:
- danh từ: demolition, destruction
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- skilled in joinery (khéo làm mộc)
- joinery workshop (xưởng mộc)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The joinery work in this house is impressive. (Công việc mộc gỗ trong ngôi nhà này đáng chú ý.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a master joiner who crafted beautiful furniture. His joinery skills were unmatched, and his work was known far and wide. People would travel from distant lands just to see his creations.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một thợ mộc chuyên gia làm nên những bộ nội thất đẹp đẽ. Kỹ năng chế tác gỗ của ông không ai sánh bằng, và công việc của ông được biết đến rộng rãi. Mọi người sẽ đi từ những vùng đất xa lắm chỉ để xem những tác phẩm của ông.