Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ joint, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /dʒɔɪnt/

🔈Phát âm Anh: /dʒɔɪnt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):khớp, điểm nối
        Contoh: The knee is the largest joint in the body. (Lutut adalah sendi terbesar dalam tubuh.)
  • động từ (v.):liên kết, nối
        Contoh: They jointed the two pieces of wood together. (Mereka nối hai mảnh gỗ lại với nhau.)
  • tính từ (adj.):chung, liên quan đến nhiều người
        Contoh: We ate a joint dinner. (Kami makan makan malam bersama.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'junctus', từ 'jungere' nghĩa là 'nối', 'liên kết'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Hãy liên tưởng đến một cảnh: Bạn đang xem một người thợ mộc nối hai tấm gỗ lại với nhau, điều này làm bạn nhớ đến từ 'joint'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: junction, connection
  • động từ: connect, link
  • tính từ: shared, common

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: separation, disconnection
  • động từ: disconnect, separate
  • tính từ: individual, private

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • out of joint (rời khỏi khớp)
  • joint effort (nỗ lực chung)
  • joint venture (dự án chung)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The joint of the arm is the elbow. (Khớp của cánh tay là khuỷu tay.)
  • động từ: The two pipes were jointed together. (Hai ống được nối với nhau.)
  • tính từ: This is a joint project between our two companies. (Đây là một dự án chung giữa hai công ty của chúng tôi.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a carpenter who specialized in making furniture with intricate joints. He believed that the strength of a piece of furniture depended on the quality of its joints. One day, he was commissioned to create a table for a royal family. He carefully jointed each piece of wood together, ensuring that the table was not only beautiful but also sturdy. The royal family was delighted with the table, and the carpenter's reputation grew.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một thợ mộc chuyên làm đồ nội thất với các khớp phức tạp. Ông tin rằng độ bền của một món đồ nội thất phụ thuộc vào chất lượng của các khớp. Một ngày nọ, ông được thuê để làm một cái bàn cho một gia đình hoàng gia. Ông cẩn thận nối mỗi mảnh gỗ lại với nhau, đảm bảo rằng cái bàn không chỉ đẹp mà còn vững chãi. Gia đình hoàng gia rất hài lòng với cái bàn, và danh tiếng của thợ mộc được lan tỏa.