Nghĩa tiếng Việt của từ joke, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /dʒoʊk/
🔈Phát âm Anh: /dʒəʊk/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):trò đùa, câu nói đùa
Contoh: He told a joke that made everyone laugh. (Dia mengatakan lelucon yang membuat semua orang tertawa.) - động từ (v.):nói đùa, đùa giỡn
Contoh: He joked about his poor cooking skills. (Dia đùa về kỹ năng nấu ăn kém của mình.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Bồ Đào Nha 'joka', có nghĩa là 'trò đùa'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một buổi tiệc tùng vui vẻ với nhiều trò đùa và cười.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: gag, jest, prank
- động từ: jest, kid, tease
Từ trái nghĩa:
- danh từ: serious statement, truth
- động từ: be serious, be earnest
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- inside joke (trò đùa bí mật)
- practical joke (trò đùa thực tế)
- no joke (không phải đùa)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: She didn't get the joke. (Dia tidak mengerti lelucon itu.)
- động từ: They joked around during the break. (Mereka bersenda gurau selama istirahat.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a comedian named Jack who loved to joke. He would joke about everything, from his own clumsiness to the funny things he saw in everyday life. One day, he told a joke that was so funny, it made a sad person laugh and forget their troubles. From that day on, Jack knew that his jokes had the power to bring happiness to others.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một diễn viên hài tên Jack rất thích nói đùa. Anh ta nói đùa về mọi thứ, từ sự vụng về của chính mình đến những điều buồn cười anh ta thấy trong cuộc sống hàng ngày. Một ngày nọ, anh ta kể một câu chuyện đùa vui đến mức làm cho một người buồn cười và quên đi nỗi buồn của mình. Từ ngày đó, Jack biết rằng những câu đùa của mình có sức mạnh để mang lại hạnh phúc cho người khác.