Nghĩa tiếng Việt của từ jolly, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈdʒɑːli/
🔈Phát âm Anh: /ˈdʒɒli/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):vui vẻ, hân hoan
Contoh: They had a jolly time at the party. (Mereka bersenang-senang di pesta.) - động từ (v.):làm cho vui vẻ, làm cho hân hoan
Contoh: He likes to jolly people up at gatherings. (Dia suka membuat orang senang di pertemuan.) - phó từ (adv.):rất, cực kỳ
Contoh: She was jolly pleased with the result. (Dia sangat puas dengan hasilnya.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'jolif', sau đó được thay đổi thành tiếng Anh 'jolly' vào thế kỷ 16.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một bữa tiệc vui vẻ với những người bạn vui tính.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: cheerful, happy, joyful
- động từ: cheer up, enliven
Từ trái nghĩa:
- tính từ: sad, gloomy, unhappy
- động từ: sadden, depress
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- jolly good (rất tốt)
- jolly well (rất, cực kỳ)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: He has a jolly personality. (Có một tính cách vui vẻ.)
- động từ: The music jollied up the atmosphere. (Âm nhạc làm cho không khí vui vẻ hơn.)
- phó từ: It was a jolly good idea. (Đó là một ý tưởng rất tốt.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a jolly old man who loved to make everyone around him happy. His jolly laughter and cheerful demeanor brightened everyone's day, and he was known as the 'Jolly Man' in his town. One day, he decided to throw a jolly party for all the children in the town, filling it with games, music, and treats. The children had a jolly good time, and the Jolly Man's heart was filled with joy.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một ông già vui vẻ rất thích làm cho mọi người xung quanh hạnh phúc. Tiếng cười vui vẻ và tính cách lạc quan của ông làm cho ngày của mọi người sáng sủa hơn, và ông được biết đến là 'Ông già Vui vẻ' trong thị trấn của mình. Một ngày nọ, ông quyết định tổ chức một bữa tiệc vui vẻ cho tất cả trẻ em trong thị trấn, đầy trò chơi, âm nhạc và đồ ăn vặt. Những đứa trẻ có một khoảng thời gian rất vui vẻ, và trái tim của Ông già Vui vẻ được lấp đầy niềm vui.