Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ jolt, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /dʒoʊlt/

🔈Phát âm Anh: /dʒəʊlt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):sự rung chuyển mạnh
        Contoh: The car started with a jolt. (Xe bắt đầu chạy với một cú rung.)
  • động từ (v.):làm rung chuyển mạnh, giật
        Contoh: The news jolted him awake. (Tin tức đã kích thích anh ta tỉnh dậy.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh thời Trung cổ 'jolt', có thể liên hệ với âm thanh của sự rung chuyển.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một xe buýt bị giật mạnh khi nó bắt đầu chạy.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: shock, shake
  • động từ: shake, startle

Từ trái nghĩa:

  • động từ: calm, soothe

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • give a jolt (cho một cú giật)
  • jolt awake (làm tỉnh dậy với một cú giật)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The jolt from the explosion was felt miles away. (Cú rung từ vụ nổ có thể cảm nhận được từ cách đó hàng dặm.)
  • động từ: The sudden noise jolted everyone in the room. (Tiếng động đột ngột làm giật mình mọi người trong phòng.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, a little car named Jolt loved to race. Every time it started, it gave a strong jolt to its driver, making him feel alive and excited. One day, during a race, Jolt jolted so hard that it won the race, and everyone cheered for its energetic start.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, một chiếc xe nhỏ tên là Jolt rất thích đua xe. Mỗi khi nó khởi động, nó làm cho tài xế của nó rung chuyển mạnh, làm cho anh ta cảm thấy sống động và hào hứng. Một ngày nọ, trong một cuộc đua, Jolt rung chuyển mạnh đến mức nó thắng cuộc đua, và mọi người vui mừng vì sự khởi đầu tràn đầy năng lượng của nó.