Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ jot, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /dʒɑt/

🔈Phát âm Anh: /dʒɒt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):ghi nhớ một cách nhanh chóng và đơn giản
        Contoh: He jotted down the address. (Anh ta ghi lại địa chỉ.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'iótta', có nghĩa là 'ít', 'nhỏ'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc bạn ghi chú một ý tưởng nhanh chóng trên tờ giấy, giống như việc bạn 'jot' (ghi nhớ) một điểm nhỏ.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: scribble, note, scrawl

Từ trái nghĩa:

  • động từ: ignore, overlook

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • jot down (ghi nhớ)
  • jot something down (ghi một điều gì đó)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: She jotted a few ideas in her notebook. (Cô ấy ghi một vài ý tưởng vào cuốn sổ của mình.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once, a writer was walking in the park when he suddenly had a brilliant idea for his novel. He quickly pulled out a pen and a small piece of paper, and jotted down the idea before he could forget it. The novel later became a bestseller, all thanks to that quick jot.

Câu chuyện tiếng Việt:

Một lần, một nhà văn đang đi dạo trong công viên khi đột nhiên có một ý tưởng tuyệt vời cho tiểu thuyết của mình. Anh ta nhanh chóng lấy ra một cây bút và một tờ giấy nhỏ, và ghi lại ý tưởng đó trước khi quên. Tiểu thuyết sau đó trở thành một tác phẩm bán chạy, tất cả là nhờ vào việc ghi nhớ nhanh chóng đó.