Nghĩa tiếng Việt của từ journal, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈdʒɜrnl/
🔈Phát âm Anh: /ˈdʒɜːnl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):tạp chí, nhật ký
Contoh: She writes in her journal every night. (Cô ấy viết trong nhật ký của mình mỗi đêm.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'diurnalis', có nghĩa là 'ngày', qua tiếng Pháp 'journal' và được sử dụng để chỉ một loại tài liệu ghi chép hàng ngày.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc viết nhật ký hàng ngày, ghi lại những điều đã xảy ra.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: diary, periodical, magazine
Từ trái nghĩa:
- danh từ: fiction, novel
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- trade journal (tạp chí thương mại)
- academic journal (tạp chí học thuật)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: He subscribed to a scientific journal. (Anh ấy đăng ký một tạp chí khoa học.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a writer who kept a journal of all his adventures. Each day, he would write down the events and his thoughts, creating a detailed record of his life. One day, he discovered a mysterious island and decided to document everything in his journal. This journal later became a famous travelogue, inspiring many to explore the unknown.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một nhà văn giữ một cuốn nhật ký ghi lại tất cả những cuộc phiêu lưu của mình. Mỗi ngày, anh ta viết lại những sự kiện và suy nghĩ của mình, tạo nên một bản ghi chép chi tiết về cuộc đời anh ta. Một ngày, anh ta phát hiện ra một hòn đảo bí ẩn và quyết định ghi lại mọi thứ trong nhật ký của mình. Cuốn nhật ký này sau này trở thành một tác phẩm viếng thăm du lịch nổi tiếng, truyền cảm hứng cho nhiều người khám phá những điều chưa biết.