Nghĩa tiếng Việt của từ journalism, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈdʒɜːrnəlɪzəm/
🔈Phát âm Anh: /ˈdʒɜːnəlɪzəm/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):ngành báo chí, việc làm báo giới
Contoh: She works in journalism. (Dia bekerja di bidang jurnalistik.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'diurnalis', có nghĩa là 'ngày', qua tiếng Pháp 'journal' và kết hợp với hậu tố '-ism'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc làm báo giới, viết báo, phỏng vấn, và các hoạt động liên quan đến báo chí.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: reporting, news media, press
Từ trái nghĩa:
- danh từ: censorship, propaganda
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- investigative journalism (phát thanh truyền thông điều tra)
- sports journalism (phát thanh truyền thông thể thao)
- political journalism (phát thanh truyền thông chính trị)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: Investigative journalism is important for uncovering the truth. (Jurnalisme investigasi sangat penting untuk menemukan kebenaran.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a journalist named John who was passionate about investigative journalism. He believed that journalism was not just about reporting the news, but also about uncovering the truth and holding those in power accountable. One day, he uncovered a major scandal that changed the course of his country's history.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một phóng viên tên là John, người đam mê với phát thanh truyền thông điều tra. Ông tin rằng phát thanh truyền thông không chỉ là việc báo cáo tin tức, mà còn là việc phát hiện sự thật và giữ những người có quyền lực chịu trách nhiệm. Một ngày nọ, ông đã phát hiện ra một vụ tang vặt lớn đã thay đổi lịch sử của đất nước mình.