Nghĩa tiếng Việt của từ journeyman, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈdʒɜrnɪmən/
🔈Phát âm Anh: /ˈdʒɜːnɪmən/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):người thợ đã hoàn thành thời gian học tập và có kỹ năng nghề nhưng chưa trở thành chuyên gia
Contoh: He worked as a journeyman in various workshops. (Dia bekerja sebagai seorang journeyman di berbagai bengkel.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'journeyman', từ 'journey' (hành trình) và 'man' (người), ám chỉ người đi làm việc theo ngày.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một người thợ đang đi làm việc tại nhiều nơi khác nhau, chưa cố định tại một nơi.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- người thợ có kỹ năng: craftsman, artisan
Từ trái nghĩa:
- chuyên gia: expert, master
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- journeyman status (trạng thái của người thợ đi làm)
- journeyman years (năm tháng làm việc đi lại)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- Danh từ: As a journeyman, he gained experience in many different trades. (Là một người thợ đi làm, anh ta có kinh nghiệm trong nhiều nghề khác nhau.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a journeyman who traveled from town to town, working in different workshops to perfect his craft. He was not yet a master, but his skills were respected by many.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người thợ đi làm đi từ thị trấn này sang thị trấn khác, làm việc trong nhiều bộ phận khác nhau để hoàn thiện nghề của mình. Anh ta chưa phải là chuyên gia, nhưng kỹ năng của anh ta được nhiều người tôn trọng.