Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ jovial, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈdʒoʊviəl/

🔈Phát âm Anh: /ˈdʒəʊviəl/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):hạnh phúc, vui vẻ, thoải mái
        Contoh: He has a jovial personality. (Dia memiliki kepribadian yang ceria.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'jovialis', liên quan đến thần 'Jupiter' trong thần thoại Latin, người được coi là thần của hạnh phúc và quyền lực.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một bữa tiệc vui vẻ với những người bạn đáng yêu, tất cả đều cười và tỏ vẻ hạnh phúc.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: cheerful, happy, joyful

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: sad, gloomy, miserable

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • jovial mood (tâm trạng vui vẻ)
  • jovial laughter (cười vui vẻ)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: The jovial atmosphere made everyone feel relaxed. (Atmosfir yang gembira membuat semua orang merasa santai.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a jovial village, everyone was always happy and full of laughter. The villagers believed that their happiness was a gift from Jupiter, the god of joy. They celebrated their jovial nature with festivals and parties, where everyone shared their laughter and joy.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một ngôi làng hạnh phúc, mọi người luôn vui vẻ và tràn đầy tiếng cười. Người dân làng tin rằng hạnh phúc của họ là một món quà từ Jupiter, thần của niềm vui. Họ kỷ niệm tính cách hạnh phúc của mình bằng các lễ hội và tiệc tùng, nơi mọi người chia sẻ tiếng cười và niềm vui.