Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ joyful, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈdʒɔɪ.fəl/

🔈Phát âm Anh: /ˈdʒɔɪ.fʊl/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):mang tính vui vẻ, hạnh phúc, vui mừng
        Contoh: The children were joyful at the party. (Anak-anak rất vui vẻ tại buổi tiệc.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'joy' (niềm vui) kết hợp với hậu tố '-ful' (đầy đủ của).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một bữa tiệc vui vẻ, mọi người đang cười và tụ tập vui đùa.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: happy, cheerful, delighted

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: sad, unhappy, sorrowful

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • full of joy (đầy đủ niềm vui)
  • joyful occasion (dịp vui vẻ)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: She had a joyful smile on her face. (Cô ấy có một nụ cười vui vẻ trên môi.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a joyful celebration where everyone was happy and full of laughter. The joyful atmosphere made everyone feel loved and connected.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một buổi tiệc vui vẻ mà mọi người đều hạnh phúc và cười đùa. Không khí vui vẻ khiến mọi người cảm thấy được yêu thương và gắn kết với nhau.