Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ jubilation, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌdʒuː.bɪˈleɪ.ʃən/

🔈Phát âm Anh: /ˌdʒuː.bɪˈleɪ.ʃn/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):sự vui mừng, sự hân hoan
        Contoh: There was jubilation in the streets after the victory. (Có sự vui mừng trên đường phố sau chiến thắng.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'jubilatio', từ 'jubilare' nghĩa là 'hò reo vui mừng'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một buổi tiệc tùng hoặc một sự kiện lớn mà mọi người đang vui mừng, như khi đội bóng yêu thích của bạn thắng trận.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: celebration, rejoicing, festivity

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: mourning, sadness, grief

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • burst of jubilation (sự vui mừng đột xuất)
  • jubilation and celebration (sự vui mừng và lễ hội)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The jubilation over the new policy was evident. (Sự vui mừng vì chính sách mới rõ ràng.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

In a small town, the news of the jubilation spread quickly. Everyone was excited about the festival, and the streets were filled with laughter and music. The jubilation was contagious, and even the grumpiest of the townsfolk couldn't help but smile.

Câu chuyện tiếng Việt:

Trong một ngôi làng nhỏ, tin tức về sự vui mừng lan nhanh chóng. Mọi người đều rất hào hứng với lễ hội, và đường phố đông đúc bởi tiếng cười và nhạc. Sự vui mừng lây lan, và ngay cả những người buồn rầu nhất trong làng cũng không thể không mỉm cười.