Nghĩa tiếng Việt của từ judge, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /dʒʌdʒ/
🔈Phát âm Anh: /dʒʌdʒ/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):người phán xét, thẩm phán
Contoh: The judge sentenced the criminal to ten years in prison. (Thẩm phán tuyên phạt tội phạm 10 năm tù.) - động từ (v.):phán đoán, đánh giá
Contoh: I can't judge whether this is a good decision or not. (Tôi không thể đánh giá xem đây có phải là quyết định tốt hay không.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'judex', gồm 'jus' nghĩa là 'pháp luật' và 'dicare' nghĩa là 'phát biểu, tuyên bố'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một người phán xét trong phiên tòa, mặc áo choàng đen và đeo mặt nạ trừng phạt.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: magistrate, arbiter
- động từ: evaluate, assess
Từ trái nghĩa:
- động từ: praise, commend
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- fair judge (người phán xét công bằng)
- judge a book by its cover (đánh giá sách qua bìa)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The judge's decision was final. (Quyết định của thẩm phán là cuối cùng.)
- động từ: It's hard to judge the distance of the object. (Khó để phán đoán khoảng cách của vật thể.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once, there was a wise judge named John. He was known for his fair judgments. One day, he had to judge a difficult case involving two friends. He listened to both sides carefully and finally made a decision that pleased everyone. The townspeople praised him for his wisdom.
Câu chuyện tiếng Việt:
Một lần, có một thẩm phán khôn ngoan tên là John. Ông được biết đến với những phán xét công bằng. Một ngày, ông phải phán xét một vụ án khó khăn liên quan đến hai người bạn. Ông lắng nghe cả hai bên cẩn thận và cuối cùng đưa ra quyết định làm hài lòng mọi người. Dân làng khen ngợi sự khôn ngoan của ông.